Có 6 kết quả:
俭朴 jiǎn pǔ ㄐㄧㄢˇ ㄆㄨˇ • 儉朴 jiǎn pǔ ㄐㄧㄢˇ ㄆㄨˇ • 简朴 jiǎn pǔ ㄐㄧㄢˇ ㄆㄨˇ • 简谱 jiǎn pǔ ㄐㄧㄢˇ ㄆㄨˇ • 簡樸 jiǎn pǔ ㄐㄧㄢˇ ㄆㄨˇ • 簡譜 jiǎn pǔ ㄐㄧㄢˇ ㄆㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain and unadorned
(2) thrifty and simple
(2) thrifty and simple
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain and unadorned
(2) thrifty and simple
(2) thrifty and simple
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple and unadorned
(2) plain
(2) plain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
music notation in which the notes Do, Re, Mi, Fa, Sol, La and Si are represented by numerals 1 to 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple and unadorned
(2) plain
(2) plain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
music notation in which the notes Do, Re, Mi, Fa, Sol, La and Si are represented by numerals 1 to 7
Bình luận 0